Có 2 kết quả:
屡教不改 lǚ jiào bù gǎi ㄐㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ • 屢教不改 lǚ jiào bù gǎi ㄐㄧㄠˋ ㄅㄨˋ ㄍㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to change, despite repeated admonition
(2) incorrigible
(3) unrepentant
(2) incorrigible
(3) unrepentant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not to change, despite repeated admonition
(2) incorrigible
(3) unrepentant
(2) incorrigible
(3) unrepentant
Bình luận 0